Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1985
Bảng A
Bulgaria
Huấn luyện viên: Boris Anguelov
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lyuben Zhilkov | (1965-11-15)15 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Dimitre Kalkanov | (1966-04-05)5 tháng 4, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Pavel Dotchev | (1965-09-28)28 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Dimitar Vasev | (1965-09-10)10 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Rosen Pachov | (1966-03-11)11 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Aleksandr Ivanov | (1967-09-25)25 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Emil Kostadinov | (1965-08-12)12 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Ivaylo Kirov | (1966-12-30)30 tháng 12, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Petar Mikhtarski | (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Krassimir Balakov | (1966-03-29)29 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Aleksandar Maznilkov | (1965-11-30)30 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Rumen Dankov | (1965-11-20)20 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Yulian Garev | (1967-04-09)9 tháng 4, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Lyuboslav Penev | (1966-08-31)31 tháng 8, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Radko Kalaydzhiev | (1967-09-28)28 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Plamen Petkov | (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Zlatko Yankov | (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Dimitar Krastev | (1966-02-16)16 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | ![]() |
Colombia
Huấn luyện viên: Luis Marroquín
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | René Higuita | (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
2 | 4TĐ | Carlos Mesa | (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Álvaro Nuñez | (1967-06-09)9 tháng 6, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | John Álvarez | (1965-11-11)11 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Jairo Ampudia | (1966-02-14)14 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | José Hurtado | (1966-02-21)21 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | John Jairo Tréllez | (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Orlando Maturana | (1966-10-11)11 tháng 10, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
9 | 2HV | Wilmer Cabrera | (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | Unattached | |
10 | 3TV | Carlos Álvarez | (1965-10-06)6 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 2HV | Diego Láinez | (1965-09-07)7 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | Unattached | |
12 | 1TM | Eduardo Niño | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | John Jairo Córdoba | (1965-10-22)22 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Felipe Pérez | (1967-01-24)24 tháng 1, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Rafael Álvarez | (1966-07-17)17 tháng 7, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Hugo Caicedo | (1967-07-22)22 tháng 7, 1967 (18 tuổi) | Unattached | |
17 | 4TĐ | John Castaño | (1966-05-12)12 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Wilson Rodríguez | (1965-08-16)16 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() |
Hungary
Huấn luyện viên: Bertalan Bicskei
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Zsolt Petry | (1966-09-23)23 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | József Szalma | (1966-08-22)22 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Attila Pinter | (1966-05-07)7 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | József Keller | (1965-09-25)25 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | László Szélpál | (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Ervin Kovács | (1967-01-24)24 tháng 1, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Janos Zsinka | (1965-10-02)2 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Sandor Deak | (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Kálmán Kovács | (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | István Vincze | (1967-01-22)22 tháng 1, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Pal Fischer | (1967-01-29)29 tháng 1, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
12 | Ferenc Haáz | (1966-02-12)12 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Robert Csoboth | (1965-10-07)7 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Attila Horváth | (1967-05-02)2 tháng 5, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Gyula Zsivotsky | (1966-04-21)21 tháng 4, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | József Zvara | (1966-08-17)17 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | György Orovecz | (1967-10-02)2 tháng 10, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Sandor Lanczkor | (1966-03-16)16 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | ![]() |
Tunisia
Huấn luyện viên: Mrad Mahjoub
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chokri El Ouaer | (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Taoufik Mhadhbi | (1965-12-19)19 tháng 12, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Lotfi Chihi | (1966-05-14)14 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Mohamed Mahjoubi | (1966-09-28)28 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Mohamed Abdelhak | (1966-03-07)7 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Mourad Gharbi | (1966-01-25)25 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Mohamed Dergaa | (1966-01-16)16 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Lotfi Ounis | (1965-10-21)21 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Kaïs Yacoubi | (1966-08-18)18 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Haithem Abid | (1965-09-22)22 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Lotfi Rouissi | (1965-11-13)13 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Mounir El Bez | (1966-01-05)5 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Sami Touati | (1965-08-29)29 tháng 8, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Jameleddine Limam | (1967-06-11)11 tháng 6, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Hicham Grioui | (1965-12-19)19 tháng 12, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Mohamed Dagdoug | (1966-07-09)9 tháng 7, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | Tarak Haouari | (1966-03-25)25 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | ![]() | ||
18 | 1TM | Ahmed Bourchada | (1966-09-22)22 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | ![]() |
Bảng B
Brasil
Huấn luyện viên: Gilson Nunes
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cláudio Taffarel | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Luciano | (1965-10-13)13 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Luis Carlos | (1966-04-12)12 tháng 4, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Henrique | (1966-03-15)15 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | João Antonio | (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Dida | (1965-10-26)26 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Silas | (1965-08-27)27 tháng 8, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Tosin | (1966-04-16)16 tháng 4, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Gérson | (1965-09-23)23 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Müller | (1966-01-31)31 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Antonio Carlos | (1965-12-21)21 tháng 12, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Chico | (1967-01-20)20 tháng 1, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Polaco | (1966-01-04)4 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Stinico | (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Marçal | (1965-12-20)20 tháng 12, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Izael | (1965-09-20)20 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Binho | (1966-03-24)24 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Balalo | (1965-08-17)17 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() |
Cộng hòa Ireland
Huấn luyện viên: Liam Tuohy
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | James Myers | (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Pat O'Kelly | (1967-07-31)31 tháng 7, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Pat Kelch | (1966-05-05)5 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Tim O'Shea | (1966-11-12)12 tháng 11, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Pat Dolan | (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Noel Bollard | (1965-08-26)26 tháng 8, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Seamus Purcell | (1965-09-10)10 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Martin Bayly | (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Derek Murray | (1965-11-29)29 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Eamonn Collins | (1965-10-22)22 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Martin Russell | (1967-04-27)27 tháng 4, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Marcus Tuite | (1968-05-11)11 tháng 5, 1968 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Derek Swan | (1966-10-24)24 tháng 10, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Brian Mooney | (1966-02-02)2 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | John Neal | (1966-03-11)11 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Paul Kelly | (1966-11-06)6 tháng 11, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Eamonn Dolan | (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Tom McDermott | (1966-09-26)26 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | ![]() |
Ả Rập Xê Út
Huấn luyện viên: Oswaldo Sempaio
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Samir Al-Solaimani | (1966-08-11)11 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 3TV | Abdulaziz Al-Razgan | (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (15 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Esam Al-Saud | (1966-09-15)15 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Abdulrahman Al-Roomi | (1969-10-28)28 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Bassim Abu-Dawod | (1965-11-07)7 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Saleh Al-Saleh | (1966-01-03)3 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Musaed Ibrahim | (1965-11-18)18 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Fahad Al-Bishi | (1965-09-10)10 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Hathal Al-Dosari | (1966-09-29)29 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 2HV | Khaled Al-Muhaizee | (1966-09-02)2 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Mohaisen Al-Jam'an | (1966-04-06)6 tháng 4, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Faisal Al-Mowaled | (1966-10-02)2 tháng 10, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Mohammed Al-Maglouth | (1965-09-15)15 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Saad Al-Zafer | (1967-09-12)12 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 1TM | Ismail Hakami | (1966-08-06)6 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Hassan Al-Habashi | (1965-11-09)9 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Bandar Al-Nakhli | (1965-10-25)25 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Khaled Al-Daiyelt | (1966-11-08)8 tháng 11, 1966 (18 tuổi) | ![]() |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Jesús Pereda
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Juan Carlos Unzué | (1967-04-22)22 tháng 4, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Marcelino García | (1965-08-14)14 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | César Mendiondo | (1966-06-25)25 tháng 6, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Rafael Paz | (1965-08-02)2 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Pedro Arozarena | (1966-02-24)24 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | José Tirado | (1965-11-04)4 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Patxi Ferreira | (1967-05-22)22 tháng 5, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Iñigo Lizarralde | (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | José Aurelio Gay | (1965-12-10)10 tháng 12, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Fernando Gómez | (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Nayim | (1966-11-05)5 tháng 11, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Juanma Sánchez | (1966-11-04)4 tháng 11, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | 1TM | Julen Lopetegui | (1966-08-28)28 tháng 8, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Ion Andoni Goikoetxea | (1965-10-21)21 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Manuel Peña | (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Francisco López López | (1965-11-19)19 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Sebastián Losada | (1967-09-03)3 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Francis Cabral | (1965-11-03)3 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() |
Bảng C
Úc
Huấn luyện viên: Jim Shoulder
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paul Jones | (1967-01-01)1 tháng 1, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Robert Hooker | (1967-03-06)6 tháng 3, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | John Gregson | (1965-08-23)23 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Mark Jones | (1966-06-05)5 tháng 6, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Loucas Kotzamichalis | (1966-05-12)12 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Andrew Koczka | (1965-09-09)9 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Alex Bundalo | (1966-05-18)18 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | John Panagis | (1966-03-28)28 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Peter Petrovski | (1966-09-25)25 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Lou Hristodolou | (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Chris Kalantzis | (1967-07-22)22 tháng 7, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Michael McLennan | (1967-04-13)13 tháng 4, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Sean Ingham | (1965-08-13)13 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Warren Spink | (1966-10-04)4 tháng 10, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Richard Bassingthwaite | (1965-08-18)18 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | David Sharpe | (1966-06-29)29 tháng 6, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Ange Postecoglou | (1965-08-27)27 tháng 8, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Mirko Runje | (1966-10-14)14 tháng 10, 1966 (18 tuổi) | ![]() |
Canada
Huấn luyện viên: Bob Bearpark
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bryan Rosenfeld | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Lino Tomasetti | (1966-06-03)3 tháng 6, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Peter Gilfillan | (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Jeff Cambridge | (1966-11-22)22 tháng 11, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | John DiPasquale | (1966-01-13)13 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Peter Sloly | (1966-08-05)5 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Lucio Ianiero | (1966-12-13)13 tháng 12, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Pierre-Richard Thomas | (1966-03-20)20 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Alex Bunbury | (1967-06-18)18 tháng 6, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Pat Cubellis | (1967-02-07)7 tháng 2, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Ramy Rajballie | (1967-04-09)9 tháng 4, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Franz Simon | (1965-09-29)29 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Doug McNaught | (1967-07-06)6 tháng 7, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | David Phillips | (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Larry Pretto | (1966-04-04)4 tháng 4, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Brian Bullen | (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Gregor Young | (1966-02-08)8 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Harry Hoole | (1966-01-22)22 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() |
- Player 18 is also called Larry Houle in some sources.
Nigeria
Huấn luyện viên: Paul Hamilton
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alloy Agu | (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Godwin Eveh | (1968-06-01)1 tháng 6, 1968 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Kingsley Onye | (1966-08-05)5 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Waidi Akanni | (1969-04-03)3 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Andrew Uwe | (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Michael Odu | (1966-02-24)24 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Michael Dominic | (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Augustine Igbinabaro | (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Monday Odiaka | (1966-10-12)12 tháng 10, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Obabaifo Osaro | (1966-08-01)1 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Mark Anunobi | (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Ndubuisi Okosieme | (1966-09-28)28 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Samson Siasia | (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Titus Mba | (1968-05-05)5 tháng 5, 1968 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Niyi Adeleye | (1966-10-19)19 tháng 10, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Wasiu Ipaye | (1968-07-06)6 tháng 7, 1968 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 1TM | Christian Obi | (1967-01-02)2 tháng 1, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Uche Ikeogu | (1967-12-28)28 tháng 12, 1967 (17 tuổi) | ![]() |
Liên Xô
Huấn luyện viên: Sergei Mosyagin
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Igor Kutepov | (1967-12-17)17 tháng 12, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Gela Ketashvili | (1965-09-27)27 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Vladimir Gorilyi | (1965-10-11)11 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Soso Chedia | (1965-10-09)9 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Sergey Kolotovkin | (1965-09-28)28 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Valdas Ivanauskas | (1966-07-31)31 tháng 7, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Sergei Khudozhilov | (1965-09-06)6 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Vyacheslav Medvid | (1965-08-28)28 tháng 8, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Sergei Savchenko | (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Vladimir Tatarchuk | (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Igor Sklyarov | (1966-08-31)31 tháng 8, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Andrey Mokh | (1966-10-20)20 tháng 10, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Oleg Kuzhlev | (1966-08-12)12 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | Oleg Serdyuk | (1966-08-22)22 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | ||
15 | 4TĐ | Rolandas Bubliauskas | (1966-09-10)10 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Andrei Manannikov | (1965-08-05)5 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Armands Zeiberliņš | (1965-08-13)13 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
18 | Aleksandr Yesipov | (1965-09-14)14 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() |
Bảng D
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Zhang Zhicheng
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Xu Tao | (1965-08-09)9 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Dong Yugang | (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 4TĐ | Zhao Xudong | (1965-11-24)24 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Yang Feipeng | (1966-08-04)4 tháng 8, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Li Hongbing | (1965-08-10)10 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Ju Lijin | (1966-01-31)31 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Pang Zhijian | (1965-11-14)14 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Gong Lei | (1965-10-15)15 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Gao Hongbo | (1966-01-21)21 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Zhang Yan | (1966-10-03)3 tháng 10, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | You Kewei | (1965-11-12)12 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Lun Zhiming | (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 1TM | Li Jiandong | (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Fu Bo | (1965-09-20)20 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Li Hui | (1965-09-08)8 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Yang Weijian | (1965-09-02)2 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Song Lianyong | (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Gao Zhongxun | (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() |
Anh
Huấn luyện viên: Dave Sexton
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | No Goalkeeper | N/A | ![]() | |
2 | 2HV | Terry Howard | (1966-02-26)26 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Michael Thomas | (1967-08-24)24 tháng 8, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Gary Stebbing | (1965-08-11)11 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | John Beresford | (1966-09-04)4 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | David Corner | (1966-05-15)15 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Richard Cooke | (1965-09-04)4 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Paul Moulden | (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Robbie Wakenshaw | (1965-12-22)22 tháng 12, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Stephen Scott | (1965-05-08)8 tháng 5, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Withdrawn striker | N/A | ![]() | |
12 | 4TĐ | Nicky Wood | (1966-01-11)11 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | 1TM | Derick Williams | (1965-10-05)5 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Franz Carr | (1966-09-24)24 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Mark Stein | (1966-01-29)29 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Darren Heyes | (1967-01-11)11 tháng 1, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Philip Priest | (1966-09-09)9 tháng 9, 1966 (18 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Simon Ratcliffe | (1967-02-08)8 tháng 2, 1967 (18 tuổi) | ![]() |
- Only 16 players in Anh squad.
México
Huấn luyện viên: Jesús del Muro
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alejandro García | (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (24 tuổi)[1] | ![]() | |
2 | 2HV | Teodoro Orozco | (1963-10-22)22 tháng 10, 1963 (21 tuổi)[2] | ![]() | |
3 | 2HV | Ángel Torres | (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | José Salatiel | (1967-07-23)23 tháng 7, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Guillermo Huerta | (1967-09-04)4 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
6 | 4TĐ | Víctor Medina | (1964-10-09)9 tháng 10, 1964 (20 tuổi)[3] | ![]() | |
7 | 3TV | Guillermo Vázquez | (1967-05-25)25 tháng 5, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | José de la Torre | (1965-11-13)13 tháng 11, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Alberto García Aspe | (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (18 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Francisco Cruz | (1966-05-24)24 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Juan Francisco Uribe Ronquillo | (1964-01-11)11 tháng 1, 1964 (21 tuổi)[4] | ![]() | |
12 | 1TM | Héctor Quintero | (1964-08-06)6 tháng 8, 1964 (21 tuổi)[5] | ![]() | |
13 | 2HV | Ignacio Herrera | (1967-10-10)10 tháng 10, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Alejandro Frías | (1967-12-24)24 tháng 12, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | Héctor Almazan | (1965-12-08)8 tháng 12, 1965 (19 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Ignacio Ambríz | (1965-02-07)7 tháng 2, 1965 (20 tuổi)[6] | ![]() | |
17 | 4TĐ | David Patiño | (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Héctor Becerra | (1965-05-10)10 tháng 5, 1965 (20 tuổi)[7] | ![]() |
Paraguay
Huấn luyện viên: Salvador Breglia
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Balbino Balbuena | (1966-03-31)31 tháng 3, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Virginio Cáceres | (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Isidoro Aquino | (1966-04-04)4 tháng 4, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Pelagio Sánchez | (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Fulgencio Díaz | (1966-01-16)16 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Julio César Franco | (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Eumelio Palacios | (1965-09-15)15 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Adolfo Jara | (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Amancio Mereles | (1966-02-10)10 tháng 2, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | José Paniagua | (1965-08-24)24 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Jorge Cartaman | (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Ubaldo González | (1966-05-16)16 tháng 5, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
13 | César Castro | (1966-04-24)24 tháng 4, 1966 (19 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Marcelino Antero | (1966-01-03)3 tháng 1, 1966 (19 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Adolfo Vera | (1965-09-27)27 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Desiderio Díaz | (1965-09-19)19 tháng 9, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Luis Jara | (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | Carlos Galeano | (1965-08-15)15 tháng 8, 1965 (20 tuổi) | ![]() |
Tham khảo
- ^ “Luis Alejandro García Barrera, Ficha Jugador” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- ^ “Teodoro Orozco Puente, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- ^ “Victor Medina Martinez, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- ^ “Los Cachirules a 30 años. Así se contó la historia que dejó a México sin Mundial” (bằng tiếng Tây Ban Nha). mediotiempo.com.
- ^ “Héctor Octavio Quintero Morones, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- ^ “Marcos Ignacio Ambriz Espinoza, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- ^ “Héctor Becerra Becerra, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- FIFA pages on 1985 World Youth Cup Lưu trữ 2013-12-16 tại Wayback Machine