223 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 223 TCN CCXXII TCN |
Ab urbe condita | 531 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4528 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −166 – −165 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2879–2880 |
Lịch Bahá’í | −2066 – −2065 |
Lịch Bengal | −815 |
Lịch Berber | 728 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 2474 hoặc 2414 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 2475 hoặc 2415 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −506 – −505 |
Lịch Dân Quốc | 2134 trước Dân Quốc 民前2134年 |
Lịch Do Thái | 3538–3539 |
Lịch Đông La Mã | 5286–5287 |
Lịch Ethiopia | −230 – −229 |
Lịch Holocen | 9778 |
Lịch Hồi giáo | 870 BH – 869 BH |
Lịch Igbo | −1222 – −1221 |
Lịch Iran | 844 BP – 843 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −860 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 322 |
Dương lịch Thái | 321 |
Lịch Triều Tiên | 2111 |
223 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
- Nước Sở diệt vong.
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|